Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bị thương


blessé
Anh ấy bị thương ở cánh tay
il est blessé au bras
người bị thương
blessé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.